Có 2 kết quả:
銀絲捲 yín sī juǎn ㄧㄣˊ ㄙ ㄐㄩㄢˇ • 银丝卷 yín sī juǎn ㄧㄣˊ ㄙ ㄐㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silk thread roll, steamed bun from Shandong province bun with hand-drawn dough threads folded over
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silk thread roll, steamed bun from Shandong province bun with hand-drawn dough threads folded over
Bình luận 0